Có 1 kết quả:
拴住 shuān zhù ㄕㄨㄢ ㄓㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tether
(2) to tie up
(3) (fig.) to restrict
(4) to keep a hold on
(2) to tie up
(3) (fig.) to restrict
(4) to keep a hold on
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0